Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 63
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Halmosi | Mogyoród KSK | 17 | 30 |
L. Dargov | FC Yellow | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Dargov | FC Yellow | 27 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Ayouch | Roni's Team | 23 | 29 |
O. Mitchel | Szirmai Világos | 11 | 20 |
Y. Lok | FC Mezőgecse | 10 | 30 |
A. Józsa | Újpest | 9 | 27 |
M. Tóth | FC Yellow | 9 | 30 |
L. Maddox | ⚽Ferencváros⚽ | 9 | 30 |
J. Mali | Roxolan's | 3 | 22 |
Q. Leal | Mogyoród KSK | 2 | 30 |
Y. Tsyroev | Roni's Team | 2 | 4 |
R. Szecskő | Vacak FC | 1 | 16 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Cerveira | FC Schupi | 9 | 0 |
R. Terra | FC Schupi | 9 | 0 |
K. Fenyvesi | Vacak FC | 8 | 0 |
L. Dargov | FC Yellow | 7 | 28 |
D. Bársony | FC Yellow | 6 | 0 |
Á. Gyömbér | Vacak FC | 6 | 0 |
K. Ngumbi | FC Schupi | 5 | 0 |
M. Pap | Lordi | 5 | 0 |
A. Nyilas | FC Yellow | 5 | 0 |
Z. Martos | Újpest | 5 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Ngumbi | FC Schupi | 1 | 0 |
O. Pilóta | Roxolan's | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Szecskő | Vacak FC | 1 | 16 |
Q. Leal | Mogyoród KSK | 1 | 30 |