Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 63 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Salgó Öblös SÖBSC | bácsi | 6,507 | - |
2 | Csupaláb | Szőnyi Koppány | 2,823,989 | - |
3 | FC Budapest #25 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Miskolc #10 | Đội máy | 0 | - |
5 | Fc Radir | Sanyi | 3,047,705 | - |
6 | Kesztölc SE - Fradi | Krizi | 1,335,596 | - |
7 | FC Dunakeszi | Đội máy | 0 | - |
8 | Forza Italy | Forza | 2,386,386 | - |
9 | FC Dunakeszi #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Szentes #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Budapest #14 | Đội máy | 0 | - |
12 | Milanello | Lovas Márk | 12,634 | - |
13 | FC Nyíregyháza #8 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Szentes | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Pécs | Đội máy | 0 | - |
16 | Erdélyi Fradisták | Árpa | 841,056 | - |