Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 63 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Sokulski | FC Pápa #3 | 9 | 27 |
M. Nikolić | FC Orosháza #4 | 4 | 11 |
S. Coskun | FC Dunaújváros #3 | 2 | 13 |
N. Turcan | FC Karcag | 1 | 13 |
V. Popović | FC Várpalota #4 | 1 | 27 |
P. Verbőczy | FC Dunaújváros #3 | 1 | 29 |
H. Harsányi | FC Gyöngyös #2 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Berbecaru | FC Karcag | 17 | 32 |
L. Zinescu | FC Gyöngyös #2 | 7 | 22 |
S. Coskun | FC Dunaújváros #3 | 1 | 13 |
P. Verbőczy | FC Dunaújváros #3 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Zinescu | FC Gyöngyös #2 | 8 | 22 |
T. Sow | FC Orosháza #4 | 6 | 22 |
V. Popović | FC Várpalota #4 | 5 | 27 |
H. Harsányi | FC Gyöngyös #2 | 4 | 29 |
D. Sokulski | FC Pápa #3 | 3 | 27 |
P. Verbőczy | FC Dunaújváros #3 | 3 | 29 |
I. Berbecaru | FC Karcag | 2 | 32 |
T. Handzhiev | FC Szombathely #2 | 1 | 5 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Zinescu | FC Gyöngyös #2 | 2 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|