Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 65 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Machos | Rákoskerti Veteránok FC | 7 | 23 |
S. Andić | Rákoskerti Veteránok FC | 1 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Andić | Rákoskerti Veteránok FC | 18 | 28 |
E. Arany | FC máv előre | 8 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Cech | Kesztölc SE - Fradi | 4 | 12 |
A. Verebes | Rákoskerti Veteránok FC | 3 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Andić | Rákoskerti Veteránok FC | 6 | 28 |
E. Arany | FC máv előre | 4 | 26 |
B. Bocskay | FC máv előre | 1 | 7 |
H. Rózsavölgyi | Salgó Öblös SÖBSC | 1 | 0 |
J. Lajos | Salgó Öblös SÖBSC | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Araujo | FC Budapest #14 | 1 | 12 |