Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 67 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Pain | Fc Pamacs | 20 | 29 |
S. Ábel | FK Sopron | 3 | 21 |
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 3 | 27 |
B. Grudkov | Nyíracsád SE | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 11 | 27 |
J. Huang | Roda FC | 10 | 26 |
H. El Hamdeoui | Bala Town FC | 2 | 12 |
N. Serény | Nyíracsád SE | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Wood | Liversea Fc | 18 | 32 |
W. Lacarain | Fc Pamacs | 8 | 30 |
Á. Lehotka | Nyíracsád SE | 7 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Huang | Roda FC | 18 | 26 |
K. Gabris | Sopron Fc | 9 | 0 |
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 9 | 27 |
B. Kézdi | Sopron Fc | 7 | 0 |
A. Ribbe | Fc Pamacs | 7 | 2 |
N. Serény | Nyíracsád SE | 7 | 27 |
D. Jerald | Fc Pamacs | 6 | 7 |
H. Djehutynekht | Bala Town FC | 5 | 0 |
H. Petőfi | FK Sopron | 5 | 0 |
D. Huszti | Minipol Békés | 5 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Gazda | FC Debrecen #7 | 1 | 1 |
P. Páncsics | Soroksár FC | 1 | 7 |
D. Huszti | Minipol Békés | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Habachi | Nyíracsád SE | 2 | 30 |
T. Tököli | FK Sopron | 1 | 6 |