Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 11
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 91 | RSD4 611 792 |
2 | FWD FC | 86 | RSD4 358 397 |
3 | FC Bekasi | 75 | RSD3 800 927 |
4 | FC Denpasar | 69 | RSD3 496 853 |
5 | FC Sukabumi | 53 | RSD2 685 989 |
6 | FC Palembang | 52 | RSD2 635 310 |
7 | FC Garut | 48 | RSD2 432 594 |
8 | FC Bekasi #2 | 45 | RSD2 280 556 |
9 | FC Ambon | 43 | RSD2 179 198 |
10 | FC Indonesia | 43 | RSD2 179 198 |
11 | FC Malang | 41 | RSD2 077 840 |
12 | FC Bogor | 39 | RSD1 976 482 |
13 | FC Bandung #5 | 34 | RSD1 723 087 |
14 | FC Metro | 32 | RSD1 621 729 |
15 | FC Medan | 32 | RSD1 621 729 |
16 | FC Surabaya | 30 | RSD1 520 371 |
17 | FC Surakarta | 19 | RSD962 902 |
18 | FC Cilegon - Merak | 19 | RSD962 902 |