Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 13
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FWD FC | 92 | RSD5 344 109 |
2 | GoodQiu | 90 | RSD5 227 933 |
3 | FC Denpasar | 86 | RSD4 995 580 |
4 | FC Bekasi | 83 | RSD4 821 316 |
5 | FC Bogor #11 | 65 | RSD3 775 729 |
6 | FC Palembang | 59 | RSD3 427 200 |
7 | FC Garut | 51 | RSD2 962 495 |
8 | FC Medan | 45 | RSD2 613 966 |
9 | FC Sukabumi | 39 | RSD2 265 437 |
10 | FC Depok #8 | 38 | RSD2 207 349 |
11 | FC Ambon | 36 | RSD2 091 173 |
12 | FC Malang | 35 | RSD2 033 085 |
13 | FC Bogor | 32 | RSD1 858 821 |
14 | FC Bandung #5 | 30 | RSD1 742 644 |
15 | FC Surabaya #2 | 28 | RSD1 626 468 |
16 | FC Yogyakarta #4 | 27 | RSD1 568 380 |
17 | FC Polewali | 16 | RSD929 410 |
18 | FC Bekasi #2 | 14 | RSD813 234 |