Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 14
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FWD FC | 90 | RSD5 678 956 |
2 | GoodQiu | 88 | RSD5 552 757 |
3 | FC Denpasar | 87 | RSD5 489 658 |
4 | FC Bogor #11 | 77 | RSD4 858 662 |
5 | FC Bekasi | 69 | RSD4 353 866 |
6 | FC Bogor #8 | 61 | RSD3 849 070 |
7 | FC Palembang | 56 | RSD3 533 573 |
8 | FC Garut | 44 | RSD2 776 379 |
9 | FC Malang | 44 | RSD2 776 379 |
10 | FC Medan | 42 | RSD2 650 180 |
11 | FC Bekasi #9 | 39 | RSD2 460 881 |
12 | FC Surabaya #2 | 33 | RSD2 082 284 |
13 | FC Sukabumi | 29 | RSD1 829 886 |
14 | FC Ambon | 26 | RSD1 640 587 |
15 | FC Bogor | 25 | RSD1 577 488 |
16 | FC Yogyakarta #4 | 21 | RSD1 325 090 |
17 | FC Bandung #5 | 19 | RSD1 198 891 |
18 | FC Depok #8 | 11 | RSD694 095 |