Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 18
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 秋 | 12,717,272 | - |
2 | FWD FC | Prada | 881,924 | - |
3 | FC Denpasar | Đội máy | 1,990,085 | - |
4 | FC Semarang #6 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Bogor #11 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Bogor #8 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bekasi | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Purwokerto #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Medan | Đội máy | 0 | - |
10 | Red Bull Macazzart | One | 8,456,159 | - |
11 | FC Jakarta | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Surabaya #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Sukabumi | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Malang | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Garut | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Bekasi #9 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Palembang | Đội máy | 0 | - |
18 | Kalsel United | Zarumu | 1,977,562 | - |