Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 18 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | GO WEST | 矿长 | 3,496,761 | - |
2 | FC Balung | kabul | 2,694,895 | - |
3 | FC Surakarta #7 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Surabaya #16 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Palembang #8 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Bogor | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Bekasi #14 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Ternate #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Arjawinangun | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Langsa | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Balikpapan #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Tuban | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Depok #12 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Purworejo #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Pacet | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Bogor #12 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Bandar Lampung #3 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Karawang #3 | Đội máy | 0 | - |