Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 21
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | GoodQiu | 秋 ![trực tuyến lần cuối.: 2 ngày, 4 giờ trước offline](/img/icons/offline.png) | 12,717,272 | - |
2 | FWD FC | Prada ![trực tuyến lần cuối.: 11 giờ, 28 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 881,924 | - |
3 | FC Semarang #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Bogor #8 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Bekasi | Đội máy | 0 | - |
6 | Red Bull Macazzart | One ![trực tuyến lần cuối.: 1 giờ, 58 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 8,456,159 | - |
7 | Medan Spirit FC | Silverberg ![đang trực tuyến online](/img/icons/online.png) | 8,456,677 | - |
8 | FC Bogor #11 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Yogyakarta #4 | irhamni ![trực tuyến lần cuối.: 1 ngày, 17 giờ trước offline](/img/icons/offline.png) | 3,226,951 | - |
10 | FC Purwokerto #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Bondowoso | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Medan | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Surabaya #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Sukabumi | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Denpasar | Đội máy | 1,990,085 | - |
16 | FC Malang | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Yogyakarta #3 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Palembang | Đội máy | 0 | - |