Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 33
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 93 | RSD16 166 545 |
2 | FWD FC | 92 | RSD15 992 711 |
3 | Medan Spirit FC | 90 | RSD15 645 043 |
4 | Red Bull Macazzart | 80 | RSD13 906 705 |
5 | Abu Dhabi | 77 | RSD13 385 204 |
6 | FC Bekasi | 69 | RSD11 994 533 |
7 | FC Semarang #6 | 62 | RSD10 777 697 |
8 | FC Sukabumi #2 | 50 | RSD8 691 691 |
9 | GO WEST | 50 | RSD8 691 691 |
10 | FC Yogyakarta #3 | 39 | RSD6 779 519 |
11 | FC Male | 37 | RSD6 431 851 |
12 | FC Irbid | 34 | RSD5 910 350 |
13 | FC Bogor #8 | 28 | RSD4 867 347 |
14 | FC Ambon | 22 | RSD3 824 344 |
15 | FC Bandung #9 | 20 | RSD3 476 676 |
16 | FC Yogyakarta #4 | 19 | RSD3 302 842 |
17 | FC Blora | 17 | RSD2 955 175 |
18 | FC Arek | 10 | RSD1 738 338 |