Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 4
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 87 | RSD1 654 433 |
2 | FC Denpasar | 75 | RSD1 426 235 |
3 | FWD FC | 64 | RSD1 217 054 |
4 | FC Bekasi | 63 | RSD1 198 038 |
5 | FC Surabaya | 55 | RSD1 045 906 |
6 | FC Surakarta | 54 | RSD1 026 889 |
7 | FC Malang | 54 | RSD1 026 889 |
8 | FC Medan | 54 | RSD1 026 889 |
9 | FC Ambon | 52 | RSD988 856 |
10 | FC Cilegon - Merak | 46 | RSD874 758 |
11 | FC Bogor | 46 | RSD874 758 |
12 | FC Bandung #5 | 34 | RSD646 560 |
13 | FC Garut | 31 | RSD589 511 |
14 | FC Yogyakarta #3 | 31 | RSD589 511 |
15 | FC Tanjungbalai #2 | 30 | RSD570 494 |
16 | FC Situbondo | 26 | RSD494 428 |
17 | FC Bondowoso | 24 | RSD456 395 |
18 | FC Bogor #6 | 24 | RSD456 395 |