Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 45 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Denpasar | 70 | RSD10 477 905 |
2 | FC Bondowoso | 68 | RSD10 178 537 |
3 | FC Yogyakarta #3 | 68 | RSD10 178 537 |
4 | FC Sibolga | 68 | RSD10 178 537 |
5 | FC Palembang | 66 | RSD9 879 168 |
6 | FC Purwokerto #3 | 58 | RSD8 681 693 |
7 | FC Yogyakarta #4 | 56 | RSD8 382 324 |
8 | FC Jakarta #14 | 50 | RSD7 484 218 |
9 | FC Irbid | 49 | RSD7 334 534 |
10 | FC Semarang #6 | 46 | RSD6 885 481 |
11 | FC Bogor #8 | 44 | RSD6 586 112 |
12 | FC Jakarta | 44 | RSD6 586 112 |
13 | FC Malang | 37 | RSD5 538 321 |
14 | FC Tasikmalaya #2 | 37 | RSD5 538 321 |
15 | FC Garut | 28 | RSD4 191 162 |
16 | FC Surabaya #2 | 27 | RSD4 041 478 |
17 | FC Bandung #5 | 22 | RSD3 293 056 |
18 | FC Ambon | 18 | RSD2 694 319 |