Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 49 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Bondowoso | 67 | RSD10 418 322 |
2 | FC Balung | 61 | RSD9 485 338 |
3 | FC Surabaya #2 | 61 | RSD9 485 338 |
4 | FC Tasikmalaya #2 | 59 | RSD9 174 343 |
5 | FC Bogor #8 | 57 | RSD8 863 349 |
6 | FC Jakarta | 57 | RSD8 863 349 |
7 | FC Purwokerto #3 | 55 | RSD8 552 354 |
8 | FC Yogyakarta #3 | 51 | RSD7 930 365 |
9 | FC Garut | 48 | RSD7 463 873 |
10 | FC Yogyakarta #4 | 47 | RSD7 308 375 |
11 | FC Sukabumi | 40 | RSD6 219 894 |
12 | FC Palembang | 36 | RSD5 597 904 |
13 | FC Semarang #6 | 34 | RSD5 286 910 |
14 | FC Malang | 33 | RSD5 131 412 |
15 | Konoha Village | 33 | RSD5 131 412 |
16 | FC Jakarta #14 | 30 | RSD4 664 920 |
17 | FC Irbid | 30 | RSD4 664 920 |
18 | FC Arek | 25 | RSD3 887 434 |