Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 50 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Semarang #6 | 67 | RSD10 418 322 |
2 | FC Sibolga | 62 | RSD9 640 836 |
3 | FC Jakarta | 58 | RSD9 018 846 |
4 | FC Yogyakarta #4 | 58 | RSD9 018 846 |
5 | FC Malang | 57 | RSD8 863 349 |
6 | FC Tasikmalaya #2 | 56 | RSD8 707 851 |
7 | FC Palembang | 49 | RSD7 619 370 |
8 | FC Blora | 49 | RSD7 619 370 |
9 | FC Purwokerto #3 | 48 | RSD7 463 873 |
10 | FC Garut | 45 | RSD6 997 381 |
11 | FC Irbid | 44 | RSD6 841 883 |
12 | FC Ambon | 44 | RSD6 841 883 |
13 | FC Depok #8 | 42 | RSD6 530 889 |
14 | FC Sukabumi | 42 | RSD6 530 889 |
15 | FC Yogyakarta #3 | 29 | RSD4 509 423 |
16 | FC Jakarta #14 | 28 | RSD4 353 926 |
17 | Kalsel United | 23 | RSD3 576 439 |
18 | FC Bogor #8 | 23 | RSD3 576 439 |