Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 55 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tasikmalaya #2 | 81 | RSD12 224 399 |
2 | FC Surabaya #2 | 69 | RSD10 413 377 |
3 | FC Balung | 64 | RSD9 658 785 |
4 | FC Yogyakarta #3 | 62 | RSD9 356 948 |
5 | FC Jakarta | 58 | RSD8 753 274 |
6 | FC Semarang #6 | 57 | RSD8 602 355 |
7 | FC Malang | 51 | RSD7 696 844 |
8 | FC Blora | 50 | RSD7 545 925 |
9 | FC Purwokerto #3 | 49 | RSD7 395 007 |
10 | FC Medan | 45 | RSD6 791 333 |
11 | FC Male | 43 | RSD6 489 496 |
12 | FC Depok #8 | 43 | RSD6 489 496 |
13 | FC Irbid | 41 | RSD6 187 659 |
14 | FC Bondowoso | 40 | RSD6 036 740 |
15 | FC Ambon | 26 | RSD3 923 881 |
16 | FC Garut | 25 | RSD3 772 963 |
17 | FC Bandung #9 | 23 | RSD3 471 126 |
18 | FC Jakarta #14 | 22 | RSD3 320 207 |