Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 56
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 102 | RSD17 494 898 |
2 | Red Bull Macazzart | 96 | RSD16 465 786 |
3 | Medan Spirit FC | 88 | RSD15 093 637 |
4 | Abu Dhabi | 82 | RSD14 064 526 |
5 | FC Cimahi #4 | 81 | RSD13 893 007 |
6 | FC Yogyakarta #4 | 68 | RSD11 663 265 |
7 | FC Denpasar | 67 | RSD11 491 746 |
8 | FC Sukabumi #2 | 58 | RSD9 948 079 |
9 | Kalsel United | 49 | RSD8 404 412 |
10 | FC Sukabumi | 46 | RSD7 889 856 |
11 | FWD FC | 32 | RSD5 488 595 |
12 | FC Tasikmalaya #2 | 30 | RSD5 145 558 |
13 | FC Palembang | 23 | RSD3 944 928 |
14 | FC Indonesia | 23 | RSD3 944 928 |
15 | FC Surabaya #2 | 20 | RSD3 430 372 |
16 | FC Sibolga | 16 | RSD2 744 298 |
17 | FC Bekasi | 13 | RSD2 229 742 |
18 | FC Bekasi #9 | 7 | RSD1 200 630 |