Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Endemongo | FC Bondowoso | 61 | 37 |
A. Bencosme | FC Male | 43 | 38 |
K. Alansana | FC Medan | 6 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Alansana | FC Medan | 17 | 31 |
D. Talip | FC Purwokerto #3 | 12 | 28 |
N. Endemongo | FC Bondowoso | 1 | 37 |
A. Bencosme | FC Male | 1 | 38 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Zlatkov | FC Bandung #9 | 11 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Titip | FC Bandung #9 | 12 | 31 |
K. Alansana | FC Medan | 11 | 31 |
R. Karsumaatmaja | FC Blora | 10 | 18 |
M. Schelde | FC Bandung #9 | 9 | 23 |
D. Talip | FC Purwokerto #3 | 8 | 28 |
T. Korul | FC Bandung #9 | 8 | 28 |
K. Toleafoa | FC Jakarta | 7 | 25 |
A. Wak | FC Bandung #9 | 5 | 18 |
J. Sudarshan | FC Bandung #9 | 2 | 7 |
F. Solari | FC Bandung #9 | 2 | 12 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Talip | FC Purwokerto #3 | 2 | 28 |
D. Balgimbayev | FC Bandung #9 | 1 | 6 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Blane | FC Palembang | 1 | 32 |
G. Zlatkov | FC Bandung #9 | 1 | 34 |