Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 61
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | GoodQiu | 102 | RSD17 456 149 |
2 | Red Bull Macazzart | 90 | RSD15 402 485 |
3 | Medan Spirit FC | 87 | RSD14 889 068 |
4 | Abu Dhabi | 81 | RSD13 862 236 |
5 | FC Bogor #8 | 81 | RSD13 862 236 |
6 | GO WEST | 79 | RSD13 519 959 |
7 | FC Yogyakarta #4 | 62 | RSD10 610 600 |
8 | Konoha Village | 58 | RSD9 926 046 |
9 | FC Denpasar | 52 | RSD8 899 213 |
10 | FC Irbid | 46 | RSD7 872 381 |
11 | FC Tasikmalaya #2 | 41 | RSD7 016 687 |
12 | FC Sukabumi #2 | 24 | RSD4 107 329 |
13 | FC Semarang #6 | 23 | RSD3 936 191 |
14 | FWD FC | 22 | RSD3 765 052 |
15 | FC Indonesia | 19 | RSD3 251 636 |
16 | FC Bondowoso | 13 | RSD2 224 803 |
17 | FC Balung | 12 | RSD2 053 665 |
18 | FC Bandung #5 | 11 | RSD1 882 526 |