Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Bekasi #9 | 73 | RSD11 069 203 |
2 | FC Sibolga | 64 | RSD9 704 507 |
3 | FC Malang | 63 | RSD9 552 874 |
4 | FC Palembang | 60 | RSD9 097 975 |
5 | FC Garut | 58 | RSD8 794 709 |
6 | FC Male | 56 | RSD8 491 443 |
7 | FC Jakarta | 55 | RSD8 339 810 |
8 | FC Sukabumi | 53 | RSD8 036 545 |
9 | FC Ambon | 53 | RSD8 036 545 |
10 | FC Depok #8 | 51 | RSD7 733 279 |
11 | FC Medan | 46 | RSD6 975 114 |
12 | FC Yogyakarta #3 | 40 | RSD6 065 317 |
13 | FC Bekasi | 38 | RSD5 762 051 |
14 | FC Surabaya #2 | 37 | RSD5 610 418 |
15 | FC Blora | 33 | RSD5 003 886 |
16 | FC Jakarta #14 | 32 | RSD4 852 253 |
17 | FC Purwokerto #3 | 29 | RSD4 397 355 |
18 | FC Bandung #9 | 4 | RSD606 532 |