Giải vô địch quốc gia Indonesia mùa 62 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Arek | 83 | RSD12 337 325 |
2 | FC Surabaya #2 | 78 | RSD11 594 113 |
3 | FC Medan | 78 | RSD11 594 113 |
4 | FC Yogyakarta #3 | 64 | RSD9 513 118 |
5 | FC Sukabumi | 62 | RSD9 215 833 |
6 | FC Male | 56 | RSD8 323 979 |
7 | FC Bandung #5 | 56 | RSD8 323 979 |
8 | Kutoarjo Spirit | 53 | RSD7 878 051 |
9 | FC Malang | 47 | RSD6 986 196 |
10 | FC Garut | 46 | RSD6 837 554 |
11 | FC Blora | 46 | RSD6 837 554 |
12 | FC Depok #8 | 40 | RSD5 945 699 |
13 | FC Ambon | 36 | RSD5 351 129 |
14 | FC Purwokerto #3 | 35 | RSD5 202 487 |
15 | FC Palembang | 28 | RSD4 161 989 |
16 | FC Jakarta #14 | 26 | RSD3 864 704 |
17 | FC Bekasi | 23 | RSD3 418 777 |
18 | FC Bandung #9 | 5 | RSD743 212 |