Giải vô địch quốc gia Israel mùa 11 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Jerusalem #2 | 94 | RSD3 372 852 |
2 | FC Ashqelon #2 | 93 | RSD3 336 971 |
3 | FC Bene Beraq #2 | 77 | RSD2 762 868 |
4 | FC Qiryat Motzkin | 75 | RSD2 691 106 |
5 | FC Qiryat Yam | 67 | RSD2 404 054 |
6 | FC Holon | 58 | RSD2 081 122 |
7 | FC Ramla | 51 | RSD1 829 952 |
8 | FC Be'ér Sheva' | 47 | RSD1 686 426 |
9 | FC Giv'atayim | 47 | RSD1 686 426 |
10 | FC Jerusalem | 40 | RSD1 435 256 |
11 | FC Umm al Fahm | 35 | RSD1 255 849 |
12 | FC Rishon LeZiyyon #3 | 34 | RSD1 219 968 |
13 | FC Hod HaSharon | 24 | RSD861 154 |
14 | FC Ashdod #4 | 16 | RSD574 103 |