Giải vô địch quốc gia Israel mùa 14 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tel Aviv #2 | 82 | RSD3 662 928 |
2 | FC Qiryat Yam | 80 | RSD3 573 589 |
3 | FC Be'ér Sheva' | 76 | RSD3 394 909 |
4 | FC Qiryat Motzkin | 74 | RSD3 305 569 |
5 | FC Ramat HaSharon | 73 | RSD3 260 900 |
6 | FC Ashqelon #2 | 73 | RSD3 260 900 |
7 | FC Jerusalem | 67 | RSD2 992 880 |
8 | FC Ma'alé Adummim | 49 | RSD2 188 823 |
9 | FC Rahat | 47 | RSD2 099 483 |
10 | FC Bene Beraq #4 | 47 | RSD2 099 483 |
11 | FC Nesher | 29 | RSD1 295 426 |
12 | FC Holon | 28 | RSD1 250 756 |
13 | FC Umm al Fahm | 22 | RSD982 737 |
14 | FC Ashdod #2 | 20 | RSD893 397 |