Giải vô địch quốc gia Israel mùa 16
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Ramat Gan #2 | 98 | RSD6 240 471 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 92 | RSD5 858 401 |
3 | יוני | 91 | RSD5 794 723 |
4 | FC Tel Aviv #3 | 74 | RSD4 712 192 |
5 | FC Ramat Gan | 69 | RSD4 393 801 |
6 | FC Jerusalem #4 | 63 | RSD4 011 731 |
7 | ANEXY | 60 | RSD3 820 697 |
8 | Tel Aviv FC | 54 | RSD3 438 627 |
9 | FC Netanya #2 | 48 | RSD3 056 557 |
10 | FC Wanaka | 45 | RSD2 865 522 |
11 | FC Ma'alot-Tarshiha | 30 | RSD1 910 348 |
12 | FC Jerusalem #2 | 23 | RSD1 464 600 |
13 | FC Holon #2 | 23 | RSD1 464 600 |
14 | FC Bene Beraq #2 | 4 | RSD254 713 |