Giải vô địch quốc gia Israel mùa 18 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Ashqelon #2 | 3 | 3 |
. | FC Nahariyya | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Ashqelon #2 | 22 | 39 |
F. Atabek | FC Netivot | 9 | 23 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Hase | FC Qiryat Yam | 5 | 18 |
G. Ivanišević | FC Ma'alé Adummim | 4 | 0 |
. | FC Nahariyya | 4 | 33 |
G. Barenboim | FC Nesher | 2 | 0 |
. | FC Jerusalem | 2 | 13 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Jerusalem | 1 | 0 |
G. Barenboim | FC Nesher | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|