Giải vô địch quốc gia Israel mùa 2
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Ramat Gan #2 | 83 | RSD1 407 585 |
2 | FC Jerusalem | 81 | RSD1 373 667 |
3 | FC Bene Beraq | 65 | RSD1 102 326 |
4 | Hapoel Tel Aviv | 53 | RSD898 819 |
5 | FC Hod HaSharon | 52 | RSD881 860 |
6 | FC Be'ér Sheva' | 47 | RSD797 066 |
7 | FC Petah Tiqwa | 36 | RSD610 519 |
8 | FC Bat Yam | 32 | RSD542 683 |
9 | FC Ramat Gan | 31 | RSD525 725 |
10 | FC Netanya | 29 | RSD491 807 |
11 | FC Pardes Hanna-Karkur | 26 | RSD440 930 |
12 | FC Ashqelon | 24 | RSD407 013 |