Giải vô địch quốc gia Israel mùa 20 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Rehovot | 95 | RSD6 769 419 |
2 | FC Jerusalem #2 | 87 | RSD6 199 363 |
3 | FC Qiryat Yam | 79 | RSD5 629 307 |
4 | FC Nahariyya | 69 | RSD4 916 736 |
5 | FC Jerusalem | 68 | RSD4 845 479 |
6 | FC Netivot | 59 | RSD4 204 166 |
7 | FC Ma'alot-Tarshiha | 58 | RSD4 132 909 |
8 | FC Bene Beraq #3 | 57 | RSD4 061 652 |
9 | FC Ma'alé Adummim | 52 | RSD3 705 366 |
10 | FC Qiryat Motzkin | 43 | RSD3 064 053 |
11 | FC Haifa | 36 | RSD2 565 254 |
12 | FC Bene Beraq #2 | 26 | RSD1 852 683 |
13 | FC Ashqelon | 19 | RSD1 353 884 |
14 | FC Tamra #2 | 15 | RSD1 068 856 |