Giải vô địch quốc gia Israel mùa 24 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Nahariyya | 102 | RSD9 914 321 |
2 | FC Ma'alé Adummim | 90 | RSD8 747 930 |
3 | FC Ashqelon | 86 | RSD8 359 133 |
4 | FC Netivot | 69 | RSD6 706 746 |
5 | FC Rehovot | 64 | RSD6 220 750 |
6 | FC Jerusalem #5 | 61 | RSD5 929 153 |
7 | FC Jerusalem | 59 | RSD5 734 754 |
8 | FC Nesher | 48 | RSD4 665 563 |
9 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | 45 | RSD4 373 965 |
10 | FC Jerusalem #2 | 44 | RSD4 276 766 |
11 | FC Ma'alot-Tarshiha | 42 | RSD4 082 367 |
12 | FC Ramat HaSharon | 24 | RSD2 332 781 |
13 | FC Qiryat Motzkin | 15 | RSD1 457 988 |
14 | FC Ashdod #2 | 12 | RSD1 166 391 |