Giải vô địch quốc gia Israel mùa 25 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Jerusalem | 88 | RSD9 106 188 |
2 | FC Jerusalem #5 | 83 | RSD8 588 791 |
3 | FC Ma'alé Adummim | 79 | RSD8 174 873 |
4 | FC Holon #2 | 72 | RSD7 450 517 |
5 | FC Jerusalem #2 | 69 | RSD7 140 079 |
6 | FC Ashqelon | 68 | RSD7 036 599 |
7 | FC Rehovot | 63 | RSD6 519 202 |
8 | FC Netivot | 63 | RSD6 519 202 |
9 | FC Mevasseret Ziyyon #2 | 45 | RSD4 656 573 |
10 | FC Nesher | 36 | RSD3 725 259 |
11 | FC Ma'alot-Tarshiha | 36 | RSD3 725 259 |
12 | FC Pardes Hanna-Karkur | 27 | RSD2 793 944 |
13 | FC Bene Beraq #3 | 25 | RSD2 586 985 |
14 | FC Ramat HaSharon | 18 | RSD1 862 629 |