Giải vô địch quốc gia Israel mùa 26
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | יוני | יוני | 171,704 | - |
2 | FC Ramat Gan | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Ramat Gan #2 | Đội máy | 2,184,792 | - |
4 | Hapoel Tel Aviv | basta | 11,669,418 | - |
5 | FC Tel Aviv #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | ANEXY | Maarntey | 6,994,457 | - |
8 | FC Netanya #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Wanaka | Dave | 8,324,275 | - |
10 | Tel Aviv FC | LFC | 10,659,200 | - |
11 | FC Ashqelon #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Be'ér Sheva' | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Qiryat Yam | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Jerusalem | Đội máy | 0 | - |