Giải vô địch quốc gia Israel mùa 33
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Ramat Gan | Đội máy | 0 | - |
2 | יוני | יוני | 249,581 | - |
3 | FC Tel Aviv #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | Hapoel Tel Aviv | basta | 11,618,684 | - |
5 | FC Ramat Gan #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | ANEXY | Maarntey | 7,088,591 | - |
7 | FC Wanaka | Dave | 8,286,975 | - |
8 | Tel Aviv FC | LFC | 10,752,755 | - |
9 | FC Netanya #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | מכבי קרנ"ש | גאון | 6,110 | - |
11 | FC Qiryat Shemona #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Ashqelon #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Jerusalem | Đội máy | 0 | - |