Giải vô địch quốc gia Israel | 84 | |
Giải vô địch quốc gia Israel | 83 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 82 | Tel Aviv FC |
Giải vô địch quốc gia Israel | 81 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 80 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 79 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 78 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 77 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 76 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 75 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 74 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 73 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 72 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 71 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 70 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 69 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 68 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 67 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 66 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 65 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 64 | FC Wanaka |
Giải vô địch quốc gia Israel | 63 | FC Wanaka |
Giải vô địch quốc gia Israel | 62 | יוני |
Giải vô địch quốc gia Israel | 61 | Hapoel Tel Aviv |
Giải vô địch quốc gia Israel | 60 | Hapoel Tel Aviv |