Giải vô địch quốc gia Israel mùa 36
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 103 | RSD17 927 030 |
2 | FC Jerusalem | 99 | RSD17 230 835 |
3 | FC Tel Aviv #3 | 95 | RSD16 534 640 |
4 | FC Ramat Gan #2 | 79 | RSD13 749 858 |
5 | FC Wanaka | 76 | RSD13 227 712 |
6 | ANEXY | 73 | RSD12 705 565 |
7 | Tel Aviv FC | 64 | RSD11 139 126 |
8 | FC Jerusalem #5 | 43 | RSD7 484 100 |
9 | FC Qiryat Shemona #2 | 39 | RSD6 787 905 |
10 | FC Netanya #2 | 39 | RSD6 787 905 |
11 | FC Jerusalem #4 | 32 | RSD5 569 563 |
12 | FC Nesher | 17 | RSD2 958 830 |
13 | FC Ramat Gan | 16 | RSD2 784 781 |
14 | FC Bene Beraq #4 | 10 | RSD1 740 488 |