Giải vô địch quốc gia Israel mùa 4
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Aharon | Hapoel Tel Aviv | 30 | 40 |
. | FC Ramat Gan #2 | 25 | 38 |
M. Mendel | Hapoel Tel Aviv | 2 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Aharon | Hapoel Tel Aviv | 2 | 40 |
. | FC Ramat Gan #2 | 1 | 38 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Holon #2 | 12 | 39 |
K. Ghali | Hapoel Tel Aviv | 1 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bat Yam | 2 | 3 |
S. Bayme | FC Netanya #2 | 2 | 22 |
. | FC Netanya #2 | 2 | 24 |
. | FC Ashqelon #2 | 1 | 2 |
E. Kadish | Hapoel Tel Aviv | 1 | 24 |
M. Mendel | Hapoel Tel Aviv | 1 | 31 |
. | FC Ramat Gan #2 | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|