Giải vô địch quốc gia Israel mùa 45
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | יוני | 107 | RSD18 839 217 |
2 | Hapoel Tel Aviv | 94 | RSD16 550 340 |
3 | FC Ramat Gan #2 | 84 | RSD14 789 665 |
4 | FC Wanaka | 83 | RSD14 613 598 |
5 | Tel Aviv FC | 73 | RSD12 852 924 |
6 | FC Tel Aviv #3 | 73 | RSD12 852 924 |
7 | FC Ramat Gan | 63 | RSD11 092 249 |
8 | ANEXY | 53 | RSD9 331 575 |
9 | FC Netanya #2 | 39 | RSD6 866 630 |
10 | FC Jerusalem #5 | 34 | RSD5 986 293 |
11 | FC Ashqelon #7 | 25 | RSD4 401 686 |
12 | FC Qiryat Shemona #2 | 19 | RSD3 345 281 |
13 | FC Nesher | 17 | RSD2 993 147 |
14 | FC Bene Beraq #4 | 12 | RSD2 112 809 |