Giải vô địch quốc gia Israel mùa 50
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Jerusalem | 109 | RSD19 142 017 |
2 | FC Tel Aviv #3 | 95 | RSD16 683 409 |
3 | Hapoel Tel Aviv | 91 | RSD15 980 950 |
4 | ANEXY | 84 | RSD14 751 646 |
5 | FC Ramat Gan | 73 | RSD12 819 883 |
6 | FC Ramat Gan #2 | 68 | RSD11 941 808 |
7 | FC Wanaka | 61 | RSD10 712 505 |
8 | Tel Aviv FC | 59 | RSD10 361 275 |
9 | FC Netanya #2 | 36 | RSD6 322 134 |
10 | FC Jerusalem #5 | 29 | RSD5 092 830 |
11 | FC Nesher | 28 | RSD4 917 215 |
12 | FC Qiryat Shemona #2 | 20 | RSD3 512 297 |
13 | FC Ashqelon #7 | 13 | RSD2 282 993 |
14 | maccabi kefar tavor | 12 | RSD2 107 378 |