Giải vô địch quốc gia Israel mùa 55
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | basta | 11,692,293 | - |
2 | ANEXY | Maarntey | 6,996,840 | - |
3 | יוני | יוני | 169,109 | - |
4 | FC Wanaka | Dave | 8,332,829 | - |
5 | FC Tel Aviv #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Ramat Gan #2 | Đội máy | 2,184,792 | - |
7 | Tel Aviv FC | LFC | 10,667,341 | - |
8 | FC Netanya #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Jerusalem #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Nesher | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Ramat Gan | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Ramat Gan #5 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Jerusalem #14 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Jerusalem #4 | Đội máy | 0 | - |