Giải vô địch quốc gia Israel mùa 7
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Ramat Gan #2 | 57 | 36 |
D. Aharon | Hapoel Tel Aviv | 46 | 38 |
. | FC Netanya #2 | 13 | 39 |
. | FC Qiryat Yam | 12 | 38 |
E. Kadish | Hapoel Tel Aviv | 3 | 36 |
A. Best | FC Ramat Gan | 2 | 21 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Kadish | Hapoel Tel Aviv | 17 | 36 |
. | FC Qiryat Yam | 2 | 38 |
A. Best | FC Ramat Gan | 1 | 21 |
. | FC Ramat Gan #2 | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Ghali | Hapoel Tel Aviv | 12 | 30 |
A. Best | FC Ramat Gan | 1 | 21 |
. | FC Holon #2 | 1 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Kadish | Hapoel Tel Aviv | 4 | 36 |
. | FC Qiryat Yam | 3 | 38 |
. | FC Netanya #2 | 2 | 8 |
A. Best | FC Ramat Gan | 2 | 21 |
M. Banga | Hapoel Tel Aviv | 1 | 1 |
. | FC Ramat Gan #2 | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Netanya #2 | 1 | 8 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|