Giải vô địch quốc gia Israel mùa 8 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Wanaka | 93 | RSD2 621 329 |
2 | Tel Aviv FC | 85 | RSD2 395 838 |
3 | FC Bene Beraq #2 | 80 | RSD2 254 907 |
4 | FC Qiryat Motzkin | 78 | RSD2 198 534 |
5 | FC Umm al Fahm | 62 | RSD1 747 553 |
6 | FC Ma'alé Adummim | 57 | RSD1 606 621 |
7 | FC Hod HaSharon | 50 | RSD1 409 317 |
8 | FC Tel Aviv #2 | 47 | RSD1 324 758 |
9 | FC Giv'atayim | 39 | RSD1 099 267 |
10 | FC Bat Yam | 38 | RSD1 071 081 |
11 | FC Bene Beraq | 37 | RSD1 042 894 |
12 | FC Petah Tiqwa | 36 | RSD1 014 708 |
13 | FC Netanya | 34 | RSD958 335 |
14 | FC Ashqelon #2 | 30 | RSD845 590 |