Giải vô địch quốc gia Israel mùa 9 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Tel Aviv FC | 89 | RSD2 719 923 |
2 | FC Qiryat Motzkin | 85 | RSD2 597 680 |
3 | FC Ma'alé Adummim | 74 | RSD2 261 509 |
4 | FC Tel Aviv #2 | 73 | RSD2 230 948 |
5 | FC Be'ér Sheva' | 65 | RSD1 986 461 |
6 | FC Hod HaSharon | 59 | RSD1 803 095 |
7 | FC Qiryat Yam | 54 | RSD1 650 291 |
8 | FC Bene Beraq | 51 | RSD1 558 608 |
9 | FC Ramla | 49 | RSD1 497 486 |
10 | FC Umm al Fahm | 46 | RSD1 405 803 |
11 | FC Giv'atayim | 33 | RSD1 008 511 |
12 | FC Bat Yam | 30 | RSD916 828 |
13 | FC Kefar Sava | 28 | RSD855 706 |
14 | FC Tamra | 27 | RSD825 145 |