Giải vô địch quốc gia Ấn Độ mùa 10 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 30 |
. | ![]() | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 5 | 5 |
. | ![]() | 3 | 3 |
. | ![]() | 3 | 30 |
. | ![]() | 2 | 1 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 3 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|