Giải vô địch quốc gia Ấn Độ mùa 14 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Delhi #2 | 3 | 29 |
. | Goal Diggers | 2 | 33 |
. | Mariners | 1 | 1 |
. | FC Etah | 1 | 1 |
. | FC Etah | 1 | 27 |
. | Goal Diggers | 1 | 32 |
. | Goal Diggers | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Etah | 22 | 27 |
. | FC Delhi #2 | 15 | 29 |
. | Goal Diggers | 10 | 32 |
. | FC Balurghat | 1 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Goal Diggers | 6 | 32 |
. | FC Delhi #2 | 5 | 29 |
. | FC Etah | 4 | 27 |
. | Goal Diggers | 3 | 0 |
. | FC Delhi #2 | 3 | 31 |
. | FC Etah | 2 | 0 |
. | Goal Diggers | 2 | 30 |
. | FC Balurghat | 1 | 0 |
. | Goal Diggers | 1 | 2 |
. | Goal Diggers | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Goal Diggers | 1 | 32 |
. | Goal Diggers | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|