Giải vô địch quốc gia Iraq mùa 14
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Baghdad #4 | 17 | 30 |
. | Basra | 5 | 15 |
. | FC Baghdad | 2 | 28 |
. | FC Mosul | 1 | 1 |
. | FC Baghdad | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Baghdad | 10 | 25 |
. | FC Baghdad | 6 | 28 |
. | FC Baghdad #5 | 4 | 28 |
J. Solarez | Infando | 2 | 17 |
. | FC Baghdad #4 | 2 | 30 |
. | Baghdad | 1 | 2 |
. | Basra | 1 | 15 |
. | FC Mosul | 1 | 9 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Mosul | 15 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Baghdad #5 | 7 | 28 |
. | FC Baghdad | 6 | 28 |
. | FC Mosul | 3 | 9 |
. | FC Baghdad | 2 | 25 |
. | FC Baghdad | 2 | 30 |
. | An-Najaf | 2 | 30 |
. | Baghdad | 1 | 2 |
. | Baghdad | 1 | 4 |
. | FC An-Nasiriyah | 1 | 6 |
. | FC An-Najaf | 1 | 8 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|