Giải vô địch quốc gia Iran mùa 15 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Zahedan | Đội máy | 0 | - |
2 | Maragheh | Đội máy | 0 | - |
3 | Mashhad #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Qom | Đội máy | 0 | - |
5 | Homayunshahr #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Gonbad-e Qabus | Đội máy | 0 | - |
7 | Qomsheh | Đội máy | 0 | - |
8 | Tehran #4 | Đội máy | 0 | - |
9 | Parsabad | Đội máy | 0 | - |
10 | Zanjan | Đội máy | 0 | - |
11 | Mahabad | Đội máy | 0 | - |
12 | HUN_Babol | zizais | 1,511,449 | - |
13 | Abadan | Đội máy | 0 | - |
14 | Shiraz | Đội máy | 0 | - |
15 | Baneh #3 | Đội máy | 0 | - |
16 | Emamshahr | Đội máy | 0 | - |
17 | Karaj #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | Bandar-e Mah Shahr | Đội máy | 0 | - |