Giải vô địch quốc gia Iran mùa 16
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ardabil | Đội máy | 0 | - |
2 | Karaj | Đội máy | 966,689 | - |
3 | Gorgan | Đội máy | 0 | - |
4 | Tabriz | Đội máy | 0 | - |
5 | Mashhad | Đội máy | 0 | - |
6 | Crown of Asia | amirhosein | 11,250,423 | - |
7 | Tehran | Đội máy | 0 | - |
8 | Khvoy | Đội máy | 0 | - |
9 | Hamadan | Đội máy | 0 | - |
10 | Homayunshahr | Đội máy | 0 | - |
11 | Orumiyeh | 三架马车 | 3,713,917 | - |
12 | Baneh #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Khorramshahr | Đội máy | 0 | - |
14 | Tehran #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | Ahvaz | Đội máy | 0 | - |
16 | Malavan | naghavi | 249,008 | - |
17 | Zahedan | Đội máy | 0 | - |
18 | Rasht | Đội máy | 0 | - |