Giải vô địch quốc gia Iran mùa 44 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hamadan | Đội máy | 0 | - |
2 | Gonbad-e Qabus | Đội máy | 0 | - |
3 | Malavan | naghavi | 235,835 | - |
4 | Mashhad #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Zanjan | Đội máy | 0 | - |
6 | Homayunshahr #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Tehran | Đội máy | 0 | - |
8 | Emamshahr | Đội máy | 0 | - |
9 | Orumiyeh | 三架马车 | 3,717,494 | - |
10 | Tehran #2 | Đội máy | 159,553 | - |
11 | Baneh #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Abadan | Đội máy | 0 | - |
13 | Maragheh | Đội máy | 0 | - |
14 | Ahvaz | Đội máy | 0 | - |
15 | Bandar-e Mah Shahr | Đội máy | 0 | - |
16 | Shiraz | Đội máy | 0 | - |
17 | Baneh #3 | Đội máy | 0 | - |
18 | Zahedan | Đội máy | 0 | - |