Giải vô địch quốc gia Iran mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Badawi | Gonbad-e Qabus | 3 | 33 |
A. Manischewitz | Mahabad | 3 | 35 |
E. Reuben | Ardabil | 2 | 34 |
O. Batan | Mahabad | 1 | 27 |
A. Ahangar | Tehran #2 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Manischewitz | Mahabad | 26 | 35 |
A. Gazioglu | Qom | 5 | 33 |
A. Ahangar | Tehran #2 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Manischewitz | Mahabad | 10 | 35 |
A. Ahangar | Tehran #2 | 5 | 33 |
A. Gazioglu | Qom | 5 | 33 |
O. Batan | Mahabad | 2 | 27 |
I. Nevarausks | Gorgan | 2 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Gazioglu | Qom | 1 | 33 |
U. Badawi | Gonbad-e Qabus | 1 | 33 |
E. Reuben | Ardabil | 1 | 34 |