Giải vô địch quốc gia Iceland mùa 12 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 16 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 16 | 33 |
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|