Giải vô địch quốc gia Iceland mùa 21
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 7 | 25 |
![]() | ![]() | 4 | 14 |
![]() | ![]() | 1 | 26 |
![]() | ![]() | 1 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 18 | 25 |
![]() | ![]() | 9 | 26 |
![]() | ![]() | 3 | 14 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 16 | 20 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 25 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|